| Thép Cacbon | S20C, S45C, SCM440H, SPCC, SPHE, v.v |
| Thép Bột Hợp Kim | Các hiệu thép bột |
| Thép Khuôn Mẫu | SKD11, SKD61, DC53, 2083, CR8,v.v |
| Thép Không Gỉ | SUS304, SUS303, SUS316L, v,v |
| Đồng | C1100, C2600, C3710, C5212, v.v |
| Gang | FC100, FC200, FCD400, FCD500-7, FCD800-2, v.v |
| Nhôm | 6061, ADC12, A380, 5154, 7075, v.v |








